* Encoder trục lồi:
Để đáp ứng một cách tốt nhất các nhu cầu của khách hàng về việc lựa chọn Encoder cho các ứng dụng về: Đo tốc độ, khoảng cách, đo độ dịch chuyển... Chúng tôi xin giới thiệu dòng Encoder trục lồi Delta sản xuất tại Đài Loan. Đây là dòng sản phẩm giá cả kinh tế, độ chính xác và ổn định cao được ứng dụng nhiều trong công nghiệp. Dưới đây là bảng tổng hợp một số mã hàng có kèm thông số kỹ thuật mà công ty chúng tôi có sẵn trong kho và đang được bán phổ biến nhất hiện nay:
MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ES3-10CG6541 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1000 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 5VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-10LG6541 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1000 P/R. - Loại ngõ ra: Line Driver (Tuyến tính). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 5VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-01CN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 100 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-0CVN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 360 P/R. - Loại ngõ ra: Voltage Output (Điện áp). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-0CCN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 360 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-11CG6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1024 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-11LG6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1024 P/R. - Loại ngõ ra: Line Driver (Tuyến tính). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-25LG6541 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 2500 P/R. - Loại ngõ ra: Line Driver (Tuyến tính). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 5VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-25CN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 2500 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-25PG6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 2500 P/R. - Loại ngõ ra: Push-Pull (Đẩy kéo). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES5-10CN8965 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 50mm. - Độ phân giải: 1000 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 8mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 0.5m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES5-0CCN8965 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 50mm. - Độ phân giải: 360 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 8mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 0.5m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |