Hộp số cho động cơ Servo
* Khái niệm về hộp giảm tốc:- Hộp số / Hộp giảm tốc: Là cơ cấu truyền động bằng ăn khớp trực tiếp, có tỉ số truyền không đổi, thường đi kèm với động cơ, có 2 tác dụng chính:
+ Giảm tốc: Vì động cơ (theo chuẩn quốc tế) thường có tốc độ cao, trong khi nhu cầu sử dụng thực tế lại thấp, cho nên sẽ cần tới hộp giảm tốc để điều chỉnh vòng quay để được tốc độ như ý.
+ Tăng momen: Lắp hộp giảm tốc vào động cơ làm tăng moment xoắn, từ đó làm tăng khả năng tải trọng và độ khỏe của trục ra hộp giảm tốc.
- Tỉ số truyền: Là tỉ số biến thiên tốc độ giữa trục vào và trục ra của hộp giảm tốc, là đại lượng thể hiện sự biến thiên tốc độ của động cơ ban đầu với đầu ra của hộp giảm tốc (tốc độ sử dụng thực tế).
Ví dụ: Tỉ số truyền là 1/10, tức là động cơ ban đầu có tốc độ là 10 vòng/s, momen xoắn là 1N.m thì sau khi biến thiên (giảm) qua hộp giảm tốc, tốc độ đầu ra của trục quay là 1 vòng/s và momen xoắn là 10N.m.
⇒ Tốc độ động cơ đã được giảm đi 10 lần và momen xoắn tăng lên 10 lần.
* Hộp số cho động cơ Servo - Hộp số bánh răng hành tinh:
- Hiện nay ngoài việc sử dụng hộp số thường cho các loại động cơ KĐB 3 pha với độ chính xác không cao, trong các nghành máy móc công nghiệp đặc biệt là các máy móc nghành CNC, Máy cắt bao bì, Máy in, Robot phân loại sản phẩm ... Thường sử dụng Hộp số bánh răng hành tinh chuyên dùng cho các loại động cơ Servo với độ chính xác cao đảm bảo tất cả các yêu cầu khắt khe nhất về tính chính xác.Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về việc lựa chọn Hộp số cho động cơ Servo giúp tăng momen xoắn cho động cơ công ty ETEC xin giới thiệu dòng Hộp số bánh răng hành tinh hãng SESAME được thiết kế dùng phù hợp với các loại động cơ Servo, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về tính chính xác. Sau đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật một số mã hàng có sẵn trong kho ETEC để khách hàng thuận tiện trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp với các nhu cầu của mình:
MÃ HÀNG | THÔNG SỐ CHÍNH |
PEE70-5-P2-C20604 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 70mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/5 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-5-P2-C20604 |
PEE70-10-P2-C20604 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 70mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/10 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-10-P2-C20604 |
PEE70-15-P2-C20604 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 70mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/15 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-15-P2-C20604 |
PEE70-10-P2-C20804 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 90mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/10 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-10-P2-C20804 |
PEE70-20-P2-C20604 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 70mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/20 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-20-P2-C20604 |
PEE70-30-P2-C20604 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 70mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/30 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-30-P2-C20604 |
PEE70-50-P2-C20604 | - Hộp số cho động cơ Servo 400W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 70mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 70mm - Đường kính trục âm đầu vào: 14mm - Đường kính trục dương đầu ra: 16mm - Tỉ số truyền: 1/50 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE70-50-P2-C20604 |
PEE90-5-P2-C20807 | - Hộp số cho động cơ Servo 750W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 90mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 100mm - Đường kính trục âm đầu vào: 19mm - Đường kính trục dương đầu ra: 22mm - Tỉ số truyền: 1/5 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE90-5-P2-C20807 |
PEE90-10-P2-C20807 | - Hộp số cho động cơ Servo 750W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 90mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 100mm - Đường kính trục âm đầu vào: 19mm - Đường kính trục dương đầu ra: 22mm - Tỉ số truyền: 1/10 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE90-10-P2-C20807 |
PEE90-15-P2-C20807 | - Hộp số cho động cơ Servo 750W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 90mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 100mm - Đường kính trục âm đầu vào: 19mm - Đường kính trục dương đầu ra: 22mm - Tỉ số truyền: 1/15 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE90-15-P2-C20807 |
PEE90-20-P2-C20807 | - Hộp số cho động cơ Servo 750W - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 90mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 100mm - Đường kính trục âm đầu vào: 19mm - Đường kính trục dương đầu ra: 22mm - Tỉ số truyền: 1/20 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE90-20-P2-C20807 |
PEE120-3-P2-E213 | - Hộp số cho động cơ Servo 1kW, 1.5kW, 2kW - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 145mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 130mm - Đường kính trục âm đầu vào: 24mm - Đường kính trục dương đầu ra: 32mm - Tỉ số truyền: 1/3 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE120-3-P2-E213 |
PEE120-5-P2-E213 | - Hộp số cho động cơ Servo 1kW, 1.5kW, 2kW - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 145mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 130mm - Đường kính trục âm đầu vào: 24mm - Đường kính trục dương đầu ra: 32mm - Tỉ số truyền: 1/5 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE120-5-P2-E213 |
PEE120-10-P2-E213 | - Hộp số cho động cơ Servo 1kW, 1.5kW, 2kW - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 145mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 130mm - Đường kính trục âm đầu vào: 24mm - Đường kính trục dương đầu ra: 32mm - Tỉ số truyền: 1/10 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE120-10-P2-E213 |
PEE120T-20-P2-E213 | - Hộp số cho động cơ Servo 1kW, 1.5kW, 2kW - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 145mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 130mm - Đường kính trục âm đầu vào: 24mm - Đường kính trục dương đầu ra: 32mm - Tỉ số truyền: 1/20 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE120T-20-P2-E213 |
PEE120T-25-P2-E213 | - Hộp số cho động cơ Servo 1kW, 1.5kW, 2kW - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 145mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 130mm - Đường kính trục âm đầu vào: 24mm - Đường kính trục dương đầu ra: 32mm - Tỉ số truyền: 1/25 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE120T-25-P2-E213 |
PEE142T-40-P2-K113 | - Hộp số cho động cơ Servo 2kW - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu vào: 145mm - Kích thước tâm hai lỗ chéo trên mặt bích đầu ra: 165mm - Đường kính trục âm đầu vào: 35mm - Đường kính trục dương đầu ra: 40mm - Tỉ số truyền: 1/40 » Bản vẽ chi tiết kích thước hộp số PEE142-40-P2-K113 |