1. Loại đầu ra mặt bích vuông, trục dương.
2. Loại đầu ra mặt bích tròn âm trục.
3. Loại vuông góc, đầu ra mặt bích vuông, trục dương.
⇒ Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về việc sử dụng Hộp số cho động cơ Servo giúp tăng momen xoắn động cơ mà không cần đầu tư động cơ công suất lớn → Giảm thiểu tối đa chi phí đầu tư chúng tôi xin giới thiệu dòng Hộp số chuyên dùng cho động cơ servo hãng SESAME - ĐÀI LOAN được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế chung, sử dụng phù hợp với motor servo của tất cả các hãng trên thế giới, từ các hãng đến từ USA, EU như: ABB, Allen Bradley, AMK, Siemens, Schneider, Parker, Emerson, Beckhoff... đến các thương hiệu nổi tiếng châu á: Mitsubishi, Yaskawa, Panasonic, Omron, Fanuc, Delta, Oriental, Teco, Xinje ...
* Các dòng hộp số SESAME - ĐÀI LOAN chúng tôi cung cấp bao gồm:
PEE Series - Trục đầu ra, loại chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 7 arcmin - Mặt bích: 50, 70, 90, 120, 142, 180 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 3000 rpm (Max 6000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/…70/100. >>> Tài liệu hộp số PEE series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PHL Series - Trục đầu ra, loại cao cấp, hiệu suất cao
- Khe hở bánh răng: ≤ 1 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/…80/90/100 >>> Tài liệu hộp số PHL series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGH Series - Trục đầu ra, loại cao cấp, hiệu suất cao
- Khe hở bánh răng: ≤ 1 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142, 180, 220 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/…80/90/100 >>> Tài liệu hộp số PGH series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PUL Series - Trục đầu ra, loại cao cấp, hiệu suất cao
- Khe hở bánh răng: ≤ 1 arcmin - Mặt bích: 60, 75, 100, 140, 180, 220 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/6/7/8/…80/90/100. >>> Tài liệu hộp số PUL series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGL Series - Trục đầu ra, loại chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 3 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142, 180, 220 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 3000 rpm (Max 6000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/6/7/8/…80/90/100. >>> Tài liệu hộp số PGL series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGE Series - Trục đầu ra, loại chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 3 arcmin - Mặt bích: 50, 70, 90, 120, 142, 180, 220 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 3000 rpm (Max 6000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/…50/70/100. >>> Tài liệu hộp số PGE series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PBE Series - Trục đầu ra, loại cũ
- Khe hở bánh răng: ≤ 7 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 8000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/…63/81/…567/729. >>> Tài liệu hộp số PBE series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGLH Series - Trục đầu ra, loại chính xác cao cấp
- Khe hở bánh răng: ≤ 3 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142, 180 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 8000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/6/7/...80/90/100. >>> Tài liệu hộp số PGLH series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGS Series - Trục đầu ra, loại chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 6 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 8000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/9/…63/81/100 >>> Tài liệu hộp số PGS series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PAE Series - Trục đầu ra, loại tiêu chuẩn
- Khe hở bánh răng: ≤ 6 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 8000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/9/10/…63/70/100. >>> Tài liệu hộp số PAE series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PAN Series - Trục đầu ra, loại tiêu chuẩn
- Khe hở bánh răng: ≤ 6 arcmin - Mặt bích: 17, 23, 34, 42, 56 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 6000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/..90/100/…729/1000
>>> Tài liệu hộp số PAN series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGC Series - Trục đầu ra, loại chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 3 arcmin
- Mặt bích: 50, 70, 90, 120, 155, 205, 235 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 3000 rpm (Max 6000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/...50/70/100
>>> Tài liệu hộp số PGC series>>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PBC Series - Trục đầu ra, loại cũ
- Khe hở bánh răng: ≤ 7 arcmin - Mặt bích: 50, 70, 90 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 8000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/…63/81/…567/729 >>> Tài liệu hộp số PBC series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PAC Series - Trục đầu ra, loại tiêu chuẩn
- Khe hở bánh răng: ≤ 6 arcmin - Mặt bích: 50, 70, 90, 120 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 4000 rpm (Max 8000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/9/10/…63/70/100 >>> Tài liệu hộp số PAC series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGR Series - Loại vuông góc chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 4 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 3000 rpm (Max 6000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/6/7/…80/90/100. >>> Tài liệu hộp số PGR series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGRH Series - Loại vuông góc chính xác cao cấp
- Khe hở bánh răng: ≤ 2 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142, 180, 220 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/6/7/…160/180/200. >>> Tài liệu hộp số PGRH series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PUR Series - Loại vuông góc cao cấp, hiệu suất cao
- Khe hở bánh răng: ≤ 2 arcmin - Mặt bích: 60, 75, 100, 140, 180, 220 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/6/7/…160/180/200. >>> Tài liệu hộp số PUR series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PHF Series - Đầu ra bích tròn, loại cao cấp hiệu suất cao
- Khe hở bánh răng: ≤ 1 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142, 200, 255 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10…50/70/100 >>> Tài liệu hộp số PHF series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGF Series - Đầu ra bích tròn, loại chính xác cao cấp
- Khe hở bánh răng: ≤ 1 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/…50/70/100. >>> Tài liệu hộp số PGF series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PHFR Series - Loại vuông góc cao cấp, hiệu suất cao
- Khe hở bánh răng: ≤ 2 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142, 200, 255 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/…100/140/200 >>> Tài liệu hộp số PHFR series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PGFR Series - Loại vuông góc chính xác cao cấp
- Khe hở bánh răng: ≤ 2 arcmin - Mặt bích: 42, 60, 90, 115, 142 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 5000 rpm (Max 10000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/…100/140/200. >>> Tài liệu hộp số PGFR series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PEC Series - Trục đầu ra, loại chính xác
- Khe hở bánh răng: ≤ 7 arcmin - Mặt bích: 50, 70, 90, 120, 155, 205 - Tốc độ đầu vào định mức: ≤ 6000 rpm (Max 3000 rpm) - Tỉ số truyền: 3/4/5/7/10/…50/70/100 >>> Tài liệu hộp số PEC series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
PNS Series - Trục đầu ra, loại tiêu chuẩn
- Mặt bích: 40, 60, 80, 120, 160 >>> Tài liệu hộp số PNS series >>> Hướng dẫn lựa chọn hộp số sesame |
Đang cập nhật thêm!!! |
Thông tin liên hệ để được hỗ trợ tư vấn
Kỹ sư: NGUYỄN VĂN MINH - HP: 0384 577 377 (Zalo)