ES3-11CG6941 là encoder thuộc dòng trục lồi của Delta, độ phẩn giải 1024 P/R, đường kính trục 6mm, đầu ra dạng Open Collector, tín hiệu ngõ ra A, B, Z. Điện áp sử dụng 7~24VDC. Đây là dòng Encoder được sử dụng rất rộng rãi trên thị trường trong các hệ thống máy móc cần đo, đếm chính xác chiều dài sản phẩm.
1. Các model thông dụng và thông số kỹ thuật dòng encoder trục lồi của Delta:
MÃ HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ES3-10CG6541 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1000 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 5VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-10LG6541 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1000 P/R. - Loại ngõ ra: Line Driver (Tuyến tính). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 5VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-01CN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 100 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-0CVN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 360 P/R. - Loại ngõ ra: Voltage Output (Điện áp). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-0CCN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 360 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-11CG6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1024 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-11LG6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 1024 P/R. - Loại ngõ ra: Line Driver (Tuyến tính). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-25LG6541 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 2500 P/R. - Loại ngõ ra: Line Driver (Tuyến tính). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 5VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-25CN6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 2500 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES3-25PG6941 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 37mm. - Độ phân giải: 2500 P/R. - Loại ngõ ra: Push-Pull (Đẩy kéo). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Gated). - Đường kính trục: 6mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 1m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES5-10CN8965 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 50mm. - Độ phân giải: 1000 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 8mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 0.5m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |
ES5-0CCN8965 |
- Loại: Encoder trục lồi. - Đường kính ngoài: 50mm. - Độ phân giải: 360 P/R. - Loại ngõ ra: Open Collector (Vành hở). - Tín hiệu ngõ ra: A, B, Z (Ungate). - Đường kính trục: 8mm. - Điện áp: 7 ~ 24VDC. - Chiều dài dây: 0.5m. - Tiêu chuẩn: IP40 & 700C. |