* Thông số kỹ thuật chung đồng hồ nhiệt độ Delta DTA Series:
- Các chế độ điều khiển ngõ vào: PID, ON/OFF, bằng tay.
- Chế độ tự động chọn/điều chỉnh thông số PID.
- Tích hợp nhiều loại cảm biến khác nhau (B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, TXK) and platinum RTD (PT100, JPT100) có thể chọn trên thông số cài đặt.
- Tích hợp 2 nhóm Alarm với 13 chế độ cho mỗi nhóm.
- Hiển thị nhiệt độ 0C, 0F (Celsius hoặc Fahrenheit).
- Các chức năng khóa phím: (1. Khóa tất cả các phím, 2. Chỉ khóa phím chức năng, phím lên/xuống vẫn hoạt động bình thường).
- Kích cỡ (mm): 4848, 4896, 9696, 7272.
- Chọn thêm tiện ích: cổng truyền thông RS485 (Modbus ASCII, RTU, baud rate: 2,400 ~ 38,400).
- Chọn thêm chức năng biến dòng CT, ngõ ra cảnh báo (Alarm).
- Thời gian lấy mẫu của cảm biến (sensor) 0.5giây/lần.
- Chứng chỉ chất lượng: IP5X, CE, UL.
* Thông số kỹ thuật chi tiết đồng hồ nhiệt độ Delta DTA4896V1:
Model: | DTA4896V1 |
Hãng sản xuất: | DELTA ELECTRONIC |
Kích thước (WxH): | 48x96mm |
Truyền thông: | Tích hợp truyền thông RS-485 |
Nguồn cấp: | 100 to 240VAC 50/60Hz |
Phạm vi điện áp hoạt động: | 85% đến 110% điện áp định mức |
Công suất nguồn tiêu thụ: | Max 5VA |
Hiển thị: | Màn hình LED 7 đoạn chữ số Giá trị thực tế (PV): Màu đỏ Giá trị cài đặt (SV): Màu xanh lục |
Kiểu can nhiệt đầu vào nhận: | Cặp nhiệt: K, J, T, E, N, R, S, B, U, L, Txk Nhiệt điện trở RTD: Pt100, JPt100 |
Chế độ điều khiển: | PID, BẬT/TẮT hoặc Bằng tay |
Đầu ra điều khiển: | Xung điện áp 14VDC |
Độ chính xác: | 0.1% |
Thời gian lấy mẫu: | 500ms/1 lần quét |
Chống rung: | 10 đến 55Hz, 10m/s2 trong 10 phút, mỗi hướng theo X, Y và Z |
Chống sốc: | Max 300m/s2, 3 lần mỗi 3 trục, 6 hướng |
Nhiệt độ môi trường: | 00C đến +500C |
Nhiệt độ bảo quản: | -200C đến +650C |
Độ ẩm: | 35% đến 80% (không ngưng tụ) |
Độ cao cho phép: | ≤ 2000m |
Thông tin liên hệ để được hỗ trợ tư vấn
Kỹ sư: NGUYỄN VĂN MINH - HP: 0384 577 377 (Zalo)