- Ứng dụng: Máy tiện, máy phay, máy cắt bao bì, băng tải phân loại sản phẩm, máy đóng gói, máy rửa xe tự động, máy CNC gỗ, máy CNC cơ khí, thiết bị gia công phun sơn tự động, máy thổi chai ...
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ DELTA ECMA-C20602SS
NỘI DUNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Model: | ECMA-C20602SS | |
Hãng sản xuất: | DELTA ELECTRONIC | |
Công suất: | 200W | |
Loại động cơ: | Có phanh | |
Momen định mức: | 0.64 N.m | |
Momen lớn nhất: | 1.92 N.m | |
Tốc độ định mức: | 3000 r/min | |
Tốc độ lớn nhất: | 5000 r/min | |
Dòng định mức: | 1.55 A | |
Dòng điện lớn nhất: | 4.65 A | |
Hằng số cơ học: | 0.8 ms | |
Hằng số momen xoắn: | 0.41 (N-m/A) | |
Hằng số điện áp: | 16 (mV/(r/min) | |
Điện trở phần ứng: | 2.79 Ohm | |
Điện cảm phần ứng: | 12.07 mH | |
Hằng số điện: | 4.3 ms | |
Lớp cách nhiệt: | Loại A (UL), Loại B (CE) | |
Điện trở cách điện: | >100MΩ, 500VDC | |
Cường độ cách điện: | 1,8kVAC, 1 giây | |
Trọng lượng (Có phanh): | 1.5 Kg | |
Tải trục xuyên tâm tối đa: | 196 N | |
Tải trọng trục đẩy tối đa: | 68 N | |
Công suất định mức (Có phanh): | 21.3 kW/s | |
Quán tính roto (Có phanh): | 0.192 (x10-4kg-m2) | |
Hằng số cơ học (Có phanh): | 0.85 ms | |
Momen xoắn giữ phanh: | 1.3 [Nt-m (min)] | |
Công suất phanh tiêu thụ (ở 20 ºC): | 6.5 W | |
Thời gian nhả phanh tối đa: | 10 ms | |
Thời gian kéo phanh tối đa: | 70 ms | |
Cấp độ rung: | 15 μm | |
Nhiệt độ hoạt động: | 0ºC đến 40ºC (32 ºF đến 104 ºF) | |
Nhiệt độ bảo quản: | -10ºC đến 80ºC (-14 ºF đến 176 ºF) | |
Độ ẩm hoạt động: | 20 đến 90% RH (không ngưng tụ) | |
Độ ẩm bảo quản: | 20 đến 90% RH (không ngưng tụ) | |
Công suất rung: | 2.5G | |
Cấp độ bảo vệ: | IP65 (khi sử dụng đầu nối chống thấm nước hoặc khi sử dụng phớt dầu để lắp vào trục quay (sử dụng kiểu phớt dầu)) |
2. KÍCH THƯỚC ĐỘNG CƠ ECMA-C20602SS
3. HƯỚNG DẪN CHỌN MÃ ĐỘNG CƠ SERVO DELTA
Thông tin liên hệ để được hỗ trợ tư vấn
Kỹ sư: NGUYỄN VĂN MINH - HP: 0384 577 377 (Zalo)