* Ứng dụng: Robot, Máy CNC, Máy nghành gỗ, Máy công cụ, Máy nghành bao bì, Máy nghành kính, Máy nghành thực phẩm, Máy CNC, Máy nghành văn phòng phẩm, Máy in ...
1. Thông số kỹ thuật driver servo Yaskawa SGDV-330A01A
Model: | • SGDV-330A01A |
Hãng sản xuất: | • Yaskawa |
Xuất xứ: | • Nhật Bản (Hoặc Trung Quốc) |
Series: | • Sigma-5 |
Công suất: | • 5kW |
Điện áp đầu vào: | • Động lực: 3 phase 200-230VAC, 50Hz/60Hz • Điều khiển: 1 phase 200-230VAC, 50Hz/60Hz |
Chế độ điều khiển: | • Vị trí • Tốc độ • Momen |
Tín hiệu điều khiển: | • Xung • Analog |
Phương pháp điều khiển: | • Điều khiển IGBT dạng xung dòng điện hình sin |
Tín hiệu encoder phản hồi (Rotary motor): | • 13 Bit (Encoder tương đối) • 17 Bit (Encoder tương đối / Tuyệt đối) • 20 Bit (Encoder tương đối / Tuyệt đối) |
Dải điều chỉnh tốc độ: | • 1:5000 |
Độ chính xác kiểm soát momen xoắn: | • ± 1% |
Bộ mã hóa xung đầu ra: | • Phase A, phase B, phase C: Line-driver output • Số xung đầu ra: Cài đặt |
Đầu vào cố định: | • Tín hiệu SEN |
Đầu vào chức năng có thể cài đặt: | • Số điểm đầu vào: 07 |
Đầu ra cố định: | • Đầu ra cảnh báo servo (ALM) • Mã cảnh báo (ALO1, ALO2, ALO3) |
Đầu ra chức năng có thể cài đặt: | • Số điểm đầu ra: 03 |
Truyền thông: | • RS-422A • USB mini kết nối máy tính |
Màn hình hiển thị: | • LED 7 đoạn 5 chữ số (Đỏ) |
Vận hành, cài đặt: | • Qua 04 nút nhấn trên mặt hiển thị |
Chức năng bảo vệ: | • Quá dòng • Quá áp • Điện áp thấp • Quá tải • Lỗi hãm tái sinh |
Chức năng tiện ích khác: | • Lịch sử cảnh báo • Hoạt động JOG • Tìm kiếm gốc... |
Chế độ điều khiển tốc độ: | • Điện áp đầu vào tối đa: ±12 V • ±6 VDC ở tốc độ định mức. • Trở kháng đầu vào 14 kΩ. • Hằng số thời gian mạch 30 μs. |
Chế độ điều khiển momen: | • Điện áp đầu vào tối đa: ±12 V • ±3 VDC ở mômen định mức • Trở kháng đầu vào 14 kΩ. • Hằng số thời gian mạch 16 μs. |
Chế độ điều khiển vị trí: | • Dạng xung: Chuỗi tín hiệu + xung, chuỗi xung CW + CCW và chuỗi xung hai pha với độ lệch pha 90° • Kiểu xung: Line driver Hoặc Open collector • Tần số xung đầu vào lớn nhất: Line driver: Chuỗi xung dấu + hoặc chuỗi xung CW + CCW: 4 Mpps Chuỗi xung hai pha với độ lệch pha 90°: 1 Mpps Open collector: Chuỗi xung dấu + hoặc chuỗi xung CW + CCW: 200 kpps Chuỗi xung hai pha với độ lệch pha 90°: 200 kpps |
Cấp độ bảo vệ: | • IP20 |
Nhiệt độ xung quanh khu vực lắp đặt: | • -5°C đến 55°C |
Độ ẩm xung quan khu vực lắp đặt: | • Độ ẩm tương đối tối đa 95% (không có đóng băng hoặc ngưng tụ) |