* Ứng dụng: Robot, Máy CNC, Máy nghành gỗ, Máy công cụ, Máy nghành bao bì, Máy nghành kính, Máy nghành thực phẩm, Máy CNC, Máy nghành văn phòng phẩm, Máy in ...
1. Thông số kỹ thuật driver servo Yaskawa SGDV-5R4D11A
Model: | • SGDV-5R4D11A |
Hãng sản xuất: | • Yaskawa |
Xuất xứ: | • Nhật Bản (Hoặc Trung Quốc) |
Series: | • Sigma-5 |
Công suất: | • 1.5kW |
Điện áp đầu vào: | • Động lực: 3 phase 380-480VAC, 50Hz/60Hz • Điều khiển: 24VDC ±15% |
Phương thức điều khiển: | • Điều khiển vị trí, tốc độ và momen thông qua truyền thông MECHATROLINK-II |
Lệnh điều khiển: | • Các lệnh MECHATROLINK |
Phương pháp điều khiển: | • Điều khiển IGBT dạng xung dòng điện hình sin |
Tín hiệu encoder phản hồi (Rotary motor): | • 13 Bit (Encoder tương đối) • 17 Bit (Encoder tương đối / Tuyệt đối) • 20 Bit (Encoder tương đối / Tuyệt đối) |
Dải điều chỉnh tốc độ: | • 1:5000 |
Độ chính xác kiểm soát momen xoắn: | • ± 1% |
Bộ mã hóa xung đầu ra: | • Phase A, phase B, phase C: Line-driver output • Số xung đầu ra: Cài đặt |
Đầu vào cố định: | • Tín hiệu SEN |
Đầu vào chức năng có thể cài đặt: | • Số điểm đầu vào: 07 |
Đầu ra cố định: | • Đầu ra cảnh báo servo (ALM) • Mã cảnh báo (ALO1, ALO2, ALO3) |
Đầu ra chức năng có thể cài đặt: | • Số điểm đầu ra: 03 |
Truyền thông: | • RS-422A • USB mini kết nối máy tính |
Truyền thông MECHATROLINK: | • Giao thức truyền thông: MECHATROLINK-II • Tốc độ truyền thông: 10 Mbps • Chu kì truyền: 250 μs, 0,5 đến 4,0 ms (bội số của 0,5 ms) • Số lượng từ để truyền liên kết: Có thể chuyển đổi giữa 17 byte/trạm và 32 byte/trạm • Địa chỉ trạm: 41H đến 5FH (số lượng slave tối đa: 30) |
Màn hình hiển thị: | • LED 7 đoạn 5 chữ số (Đỏ) |
Vận hành, cài đặt: | • Qua 04 nút nhấn trên mặt hiển thị |
Chức năng bảo vệ: | • Quá dòng • Quá áp • Điện áp thấp • Quá tải • Lỗi hãm tái sinh |
Chức năng tiện ích khác: | • Lịch sử cảnh báo • Hoạt động JOG • Tìm kiếm gốc... |
Cấp độ bảo vệ: | • IP20 |
Nhiệt độ xung quanh khu vực lắp đặt: | • -5°C đến 55°C |
Độ ẩm xung quan khu vực lắp đặt: | • Độ ẩm tương đối tối đa 95% (không có đóng băng hoặc ngưng tụ) |