Để giúp quý khách hàng có thể cài đặt và sử dụng được các chế độ cơ bản, phổ biến nhất, chúng tôi xin giới thiệu cách truy cập và cài đặt nhanh các tham số chính cơ bản như sau:
1. Sơ đồ đấu dây.
THAM SỐ | CHỨC NĂNG | GIÁ TRỊ CÀI ĐẶT | MẶC ĐỊNH |
A0-09 | Tham số Reset mặc định | 0: Không sử dụng 1: Reset về mặc định (Không bao gồm thông số động cơ) 2: Rest về mặc định (Bao gồm cả tham số động cơ) 3: Bảo lưu 4: Xóa hết thông tin |
0 |
b0-00 | Lựa chọn kiểu động cơ | 0: Động cơ không đồng bộ 1: Động cơ đồng bộ |
0 |
b0-01 | Chế độ điều khiển động cơ | 0: Điều khiển vector vòng hở (SFVC) 1: Điều khiển vector vòng kín (CLVC) 2: Điều khiển V/F |
2 |
b0-02 | Lựa chọn lệnh chạy | 0: Điều khiển trên bàn phím biến tần (LED tắt) 1: Điều khiển đấu dây trên cầu đấu (LED bật) 2: Điều khiển bằng truyền thông (LED nhấp nháy) |
0 |
b0-03 | Lệnh điều khiển tần số chính | 0: Cài đặt bằng phím UP/DOWN trên bàn phím (Không lưu tần số khi mất nguồn) 1: Cài đặt bằng phím UP/DOWN trên bàn phím (Lưu tần số khi mất nguồn) 2: AI1 3: AI2 4: AI3 5: Cài đặt xung (DI6) 6: Cài đặt đa cấp tốc độ 7: Cài đặt chức năng PLC 8: Cài đặt chạy PID 9: Cài đặt qua truyền thông 10: Điều chỉnh bằng triết áp trên mặt bàn phím biến tần |
10 |
b0-13 | Tần số lớn nhất | 50 ~ 3200 Hz | 50 Hz |
b0-15 | Tần số giới hạn trên | (b0-17 ~ b0-13) | 50 Hz |
b0-17 | Tần số giới hạn dưới | 0 Hz ~ b0.15) | 0 Hz |
b0-18 | Lựa chọn chiều quay động cơ | 0: Chạy theo chiều thuận 1: Chạy theo chiều nghịch |
0 |
b0-21 | Thời gian tăng tốc | 0 ~ 650s (b0-25 = 2) 0 ~ 6500s (b0-25 = 1) 0 ~ 65000s (b0-25 = 0) |
Tùy model |
b0-22 | Thời gian giảm tốc | 0 ~ 650s (b0-25 = 2) 0 ~ 6500s (b0-25 = 1) 0 ~ 65000s (b0-25 = 0) |
Tùy model |
b0-30 | Dò tham số động cơ | 0: Không chức năng 1: Dò tĩnh 2: Dò động |
0 |
b1-00 | Chế độ khởi động | 0: Khởi động trực tiếp 1: Khởi động có theo dõi 2: Khởi động có kích thích ngoài |
0 |
b1-01 | Chế độ theo dõi tốc độ quay | 0: Từ tần số dừng lại 1: Từ tần số 0 2: Từ tần số tối đa max |
0 |
b1-07 | Chế độ dừng | 0: Dừng theo thời gian giảm tốc biến tần 1: Dừng tự do |
0 |
b2-00 | Tần số chạy JOG | 0 Hz ~ Tần số max | 6 Hz |
b2-01 | Thời gian tăng tốc JOG | 0 ~ 6500s | Tùy model |
b2-02 | Thời gian giảm tốc JOG | 0 ~ 6500s | Tùy model |
b2-15 | Đảo chiều động cơ khi đang chạy | 0: Cho phép 1: Không cho phép |
0 |
b2-20 | Thời gian tích lũy bật nguồn biến tần | 0 ~ 655535 h | 0 h |
b2-21 | Thời gian tích lũy biến tần chạy | 0 ~ 655535 h | 0 h |
b2-22 | Hoạt động của biến tần khi hết thời gian tích lũy | 0: Tiếp tục hoạt động 1: Biến tần dừng |
0 |
b2-23 | Chế độ hoạt động quạt làm mát | 0: Quạt hoạt động khi biến tần ở chế độ chạy 1: Quạt hoạt động khi biến tần bật nguồn |
0 |
Thông tin liên hệ để được hỗ trợ tư vấn
Kỹ sư: NGUYỄN VĂN MINH - HP: 0384 577 377 (Zalo)